Phí vận chuyển từ Malaysia về Việt Nam phụ thuộc vào nhiều yếu tố như phương thức vận chuyển, khối lượng hàng hóa và đơn vị vận chuyển. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tính phí chuyển hàng từ Malaysia về Việt Nam và phí gửi hàng qua Malaysia cùng những lưu ý để tiết kiệm chi phí hiệu quả.
1. Các yếu tố ảnh hưởng đến phí vận chuyển từ Malaysia về Việt Nam và ngược lại
Phí gửi hàng qua Malaysia hoặc chuyển hàng từ Malaysia về Việt Nam thông thường đều bị ảnh hưởng bởi 6 yếu tố sau:
- Loại hàng hóa
Mỗi loại hàng hóa sẽ có mức phí vận chuyển riêng. Hàng hóa khô, thông dụng như quần áo, giày dép, vật dụng thiết yếu,… có chi phí vận chuyển thấp do không yêu cầu điều kiện bảo quản đặc biệt.
Hàng thực phẩm cần sử dụng container lạnh để bảo quản ở nhiệt độ thấp nên chi phí vận chuyển cao hơn. Hàng hóa dễ vỡ cần đóng gói cẩn thận và thường yêu cầu bảo hiểm hàng hóa nên cũng làm tăng thêm chi phí… Hàng hóa chất, nguy hiểm yêu cầu các biện pháp an toàn đặc biệt và giấy phép dẫn đến chi phí vận chuyển cao hơn.
- Trọng lượng và kích thước
Chi phí vận chuyển từ Malaysia về Việt Nam thường được tính dựa trên trọng lượng thực tế hoặc thể tích lô hàng. Do vậy, hàng hóa càng nặng hoặc kích thước càng cồng kềnh thì chi phí vận chuyển sẽ càng cao và ngược lại.
- Phương thức vận chuyển
Mỗi phương thức vận chuyển sẽ có mức phí vận chuyển khác nhau do nguồn lực, tài nguyên sử dụng ở từng phương thức không giống nhau.
Vận chuyển đường biển thường rẻ hơn và phù hợp với hàng hóa nặng, cồng kềnh. Đường hàng không chi phí cao hơn nhưng vận chuyển nhanh. Riêng vận chuyển đường bộ thì khá linh hoạt, chi phí vừa phải, được ứng dụng nhiều trong giao thương ở các nước có chung biên giới.
- Hình thức vận chuyển
Có 3 hình thức vận chuyển hàng từ Malaysia về Việt Nam phổ biến là FCL, LCL và chuyển phát nhanh.
FCL là hình thức thuê nguyên container để vận chuyển hàng hóa qua đường biển, còn LCL là hình thức vận chuyển ghép hàng, chia sẻ không gian container với các lô hàng khác. Chi phí vận chuyển FCL được tính theo số lượng container sử dụng, phù hợp cho những lô hàng lớn. Ngược lại với hàng lẻ LCL, chi phí vận chuyển sẽ tính theo lượng hàng hóa thực tế.
Chuyển phát nhanh từ Malaysia về Việt Nam sử dụng phương thức vận chuyển bằng máy bay, đảm bảo hàng hóa được giao trong thời gian ngắn nhất. Tuy nhiên, chi phí của hình thức này cũng cao nhất trong 3 hình thức trên.
- Thủ tục hải quan
Các loại thuế nhập khẩu và phí kiểm định cũng sẽ ảnh hưởng đến mức phí vận chuyển chung. Một số loại hàng hoá như thực phẩm, động vật, thực vật sẽ cần chi trả thêm phí kiểm định nên mức giá vận chuyển sẽ cao hơn.
- Dịch vụ bổ sung
Trong vận chuyển hàng hóa, các loại dịch vụ bổ sung như dịch vụ mua hộ hàng, kiểm đếm hàng hóa, đóng gói, bảo hiểm hàng hoá, giao hàng tận nơi,… do đó cũng sẽ làm tăng phí vận chuyển từ Malaysia về Việt Nam.
2. Các loại phí thường gặp khi vận chuyển hàng từ Malaysia về Việt Nam
2.1. Phí vận chuyển quốc tế
Phí vận chuyển quốc tế là chi phí chính để vận chuyển hàng hóa từ Malaysia về Việt Nam và ngược lại. Phí này thường dao động từ 30-200$ tùy thuộc vào trọng lượng, kích thước lô hàng và phương thức, khoảng cách vận chuyển.
2.2. Phí hải quan và thuế nhập khẩu
Trong phí vận chuyển từ Malaysia về Việt Nam thường bao gồm cả phí hải quan và thuế nhập khẩu. Đây là các khoản phí phải trả khi hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam.
Phí hải quan và thuế nhập khẩu sẽ tùy thuộc vào loại hàng hóa, giá trị hàng hóa và các hiệp định thương mại tự do (FTA) áp dụng. Thuế nhập khẩu hiện nay đang dao động từ 0-30% và thuế giá trị gia tăng VAT là 10%.
2.3. Phí bảo hiểm hàng hóa
Phí bảo hiểm hàng hóa là khoản phí bảo vệ hàng hóa khỏi mất mát hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển từ Malaysia về Việt Nam. Phí bảo hiểm thường chiếm từ 0,3-1% giá trị hàng hóa tùy thuộc vào loại hàng hóa, phương thức vận chuyển và các rủi ro tiềm ẩn.
2.4. Phí giao hàng nội địa tại Việt Nam
Phí giao hàng nội địa tại Việt Nam là chi phí vận chuyển hàng hóa từ cảng hoặc sân bay đến điểm đích tại Việt Nam. Phí này tùy thuộc vào khoảng cách từ cảng/sân bay đến địa chỉ giao hàng, trọng lượng và kích thước lô hàng.
2.5. Phụ phí khác
Phụ phí khác là các khoản phí bổ sung có thể áp dụng trong quá trình vận chuyển như phụ phí nhiên liệu, phụ phí hàng quá khổ quá tải, phụ phí xử lý đặc biệt,… Phụ phí này thường dao động từ 10-50$ hoặc hơn tùy thuộc vào điều kiện cụ thể ở thời điểm vận chuyển.
3. Các phương thức vận chuyển hàng từ Malaysia về Việt Nam phổ biến
3.1. Vận chuyển đường biển
Vận chuyển đường biển là phương thức phổ biến và tiết kiệm chi phí nhất cho lô hàng lớn và cồng kềnh. Phương thức này có 2 hình thức chuyển hàng từ Malaysia về Việt Nam là FCL và LCL. Hàng hóa sẽ được chuyển đi từ các cảng biển tại Malaysia (như Klang, Tanjung Pelepas, Pasir Gudang,…) về các cảng biển tại Đà Nẵng, Hải Phòng hoặc TP. HCM của Việt Nam.
ƯU ĐIỂM | NHƯỢC ĐIỂM |
|
|
3.2. Vận chuyển đường hàng không
Vận chuyển đường hàng không dùng máy bay để chuyển hàng từ Malaysia về Việt Nam. Hàng hóa được gửi đi từ các sân bay lớn tại Malaysia (như Kuala Lumpur International Airport, Penang International Airport và Senai International Airport) và đáp về các cảng hàng không của Việt Nam như Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Quốc tế Đà Nẵng,…
ƯU ĐIỂM |
NHƯỢC ĐIỂM |
|
|
4. Bảng giá tham khảo phí vận chuyển từ Malaysia về Việt Nam
4.1. Bảng phí vận chuyển đường hàng không
Phí vận chuyển hàng từ Malaysia về Việt Nam bằng đường hàng không trên thị trường trung bình như sau:
TRỌNG LƯỢNG (KG) | HÀNG THƯỜNG (VNĐ/KG) | THỰC PHẨM
MỸ PHẨM (VNĐ/KG) |
HÀNG ĐÔNG LẠNH (VNĐ/KG) |
1 | 510.000 | 610.000 | Nhận tối thiểu 5kg trở lên |
2 | 360.000 | 370.000 | |
3 | 280.000 | 280.000 | |
4 | 235.000 | 235.000 | |
5 | 225.000 | 225.000 | 230.000 |
6-10 | 160.000 | 165.000 | 190.000 |
11-30 | 140.000 | 145.000 | 170.000 |
31-50 | 120.000 | 130.000 | 155.000 |
51-80 | 95.000 | 98.000 | 120.000 |
81-100 | 80.000 | 88.000 | 110.000 |
101-300 | 75.000 | 85.000 | 95.000 |
> 300 | 65.000 | 75.000 | 90.000 |
Khi gửi hàng ở chiều ngược lại thì bảng giá vận chuyển hàng đi Malaysia cũng tương tự như trên. Tuy nhiên, mức phí này không cố định mà có sự thay đổi tùy vào đơn vị cung cấp dịch vụ và thời điểm vận chuyển.
Bạn đang muốn gửi hàng gấp hay có giá trị cao qua Thái bằng máy bay? Tham khảo ngay bài viết Bảng giá gửi hàng đi Thái Lan bằng đường hàng không để được giải đáp nhé!
4.2. Bảng phí gửi hàng qua Malaysia đường biển
Bảng giá vận chuyển hàng đi Malaysia hay vận chuyển từ Malaysia về Việt Nam bằng đường biển trung bình như sau:
MALAYSIA TO VIETNAM (BY SEA) | |
TRỌNG LƯỢNG (KG) | GIÁ VẬN CHUYỂN (RM/KG) |
1-30 | 36 |
31-80 | 30 |
81-150 | 28 |
151-300 | 25 |
301-500 | 23 |
501-1000 | 21.5 |
Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tuỳ theo từng thời điểm, khối lượng hàng hoá.
5. Quy trình vận chuyển hàng từ Malaysia về Việt Nam
Quy trình vận chuyển hàng từ Malaysia về Việt Nam bao gồm 5 bước sau:
- Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu vận chuyển từ khách hàng
- Bước 2: Tư vấn phương án, báo giá dịch vụ và ký kết hợp đồng vận chuyển
- Bước 3: Tiếp nhận hàng hóa và các giấy tờ cần thiết như hóa đơn thương mại, danh sách đóng gói, giấy chứng nhận xuất xứ… để phục vụ quá trình thông quan hàng hóa.
- Bước 4: Vận chuyển hàng hóa từ Malaysia về Việt Nam theo lịch trình đã thỏa thuận.
- Bước 5: Giao hàng đến tay người nhận tại Việt Nam theo đúng kế hoạch đã trao đổi
Bạn muốn gửi hàng sang Thái bao thuế có ưu điểm gì? Tham khảo ngay bài viết Lợi ích khi sử dụng dịch vụ gửi hàng đi Thái bao thuế để được giải đáp chi tiết!
6. Những lưu ý khi vận chuyển hàng từ Malaysia về Việt Nam
Dù là chuyển hàng từ Malaysia về Việt Nam hay gửi hàng từ Việt Nam qua Malaysia, người gửi đều cần lưu ý 3 điều sau để quá trình vận chuyển được diễn ra thuận lợi:
- Chuẩn bị giấy tờ và làm thủ tục hải quan đầy đủ: Chuẩn bị những giấy tờ cần thiết như hoá đơn thương mại, danh sách đóng gói, giấy chứng nhận xuất xứ…và đảm bảo tuân thủ các quy định của hải quan Việt Nam để tránh các vấn đề phát sinh.
- Kiểm tra và đóng gói hàng hóa: Bạn cần sử dụng vật liệu đóng gói phù hợp để bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Trước khi vận chuyển, bạn cần kiểm tra lại để đảm bảo hàng hoá không bị hư hỏng khi đóng gói.
- Nắm được các khoản phí có thể phát sinh: Bạn cần nắm rõ các khoản phí phát sinh để chủ động hơn trong việc dự trù ngân sách. Một số khoản phí phát sinh thường gặp như phụ phí hàng quá tải, phụ phí nhiên liệu, phí bốc dỡ, phí lưu hàng tại cảng,…
Lần đâu tiên bạn gửi hàng từ Campuchia về Việt Nam? Tham khảo ngay bài viết Kinh nghiệm vận chuyển hàng từ Campuchia về Việt Nam an toàn để tránh rủi ro không đáng có nhé!
Bài viết trên là những chia sẻ về phí vận chuyển từ Malaysia về Việt Nam và phí gửi hàng qua Malaysia cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến chúng. Hãy liên hệ với Thái Dương Fulfillment nếu bạn cần tìm hiểu chi tiết hơn về dịch vụ chuyển hàng từ Việt Nam qua Malaysia an toàn, nhanh chóng nhé.