Tìm hiểu về cách quy đổi CBM trong vận tải hàng hóa

CBM là đơn vị đo lường phổ biến trong ngành vận tải hàng hóa, bao gồm vận tải đường biển, đường hàng không và đường bộ. Đây là cơ sở quan trọng để xác định khối lượng hàng hóa vận chuyển cũng như tính toán chi phí dựa trên thể tích. Trong bài viết này, Thái Dương Fulfillment sẽ hướng dẫn bạn cách tính số CBM và quy đổi CBM một cách chính xác nhất. Cùng tìm hiểu ngay!

1. CBM là gì?

CBM (Cubic Meter hay mét khối – m³) là đơn vị đo lường thể tích hàng hóa trong ngành vận tải, giúp xác định không gian mà hàng hóa chiếm dụng trong container hoặc khoang vận chuyển. Một CBM tương đương với thể tích của một khối lập phương có các cạnh dài 1 mét, tức là 1 CBM = 1 m³.

CBM đóng vai trò quan trọng trong việc tính toán chi phí vận chuyển dựa trên thể tích thay vì trọng lượng. Điều này đặc biệt hữu ích khi vận chuyển hàng hóa có kích thước lớn nhưng trọng lượng nhẹ. Việc tính toán, quy đổi CBM cho phép các công ty vận tải và logistics tối ưu hóa không gian chứa hàng, quản lý kho bãi hiệu quả và đảm bảo sử dụng diện tích sẵn có một cách hợp lý nhất.

CBM là đơn vị đo lường thể tích quen thuộc trong vận tài đường biển, đường hàng không
CBM là đơn vị đo lường thể tích quen thuộc trong vận tài đường biển, đường hàng không

Đối với các công ty cung cấp dịch vụ vận tải, việc tính toán và quy đổi CBM không chỉ giúp định giá cước vận chuyển một cách hợp lý mà còn đảm bảo mức giá cạnh tranh cho cả bên gửi và bên vận chuyển. Điều này tạo ra sự công bằng và lợi ích cho tất cả các bên liên quan trong quá trình giao dịch.

2. Công thức tính số CBM và cách quy đổi CBM sang KG

2.1. Công thức tính số CBM

  • Công thức tính CBM theo đơn vị mét (m):
CBM = (L x W x H) x Số lượng

Ví dụ: Bạn có một lô hàng gồm 5 thùng carton, mỗi thùng dài 3 m, rộng 2.5 m, cao 2 m

Áp dụng công thức tính CBM theo mét, ta có thể tích lô hàng là: (3 x 2.5 x 2) x 5 = 75 CBM

  • Công thức tính CBM theo đơn vị centimet (cm):
CBM = [(L x W x H)/1.000.000] x Số lượng

Ví dụ: Bạn có một lô hàng gồm 5 hộp, mỗi hộp có kích thước 70 x 40 x 50 (cm)

Áp dụng công thức tính CBM theo cm, ta có thể tích lô hàng là: [(70 x 40 x 50)/1.000.000] x 5 = 0.7 CBM.

2.2.  Các yếu tố ảnh hưởng đến cách tính số CBM

Các yếu tố ảnh hưởng đến cách tính số CBM bao gồm:

Kích thước thùng hàng

CBM được tính toán dựa trên thể tích hàng hóa, do đó nó chủ yếu phụ thuộc vào kích thước của thùng hàng, bao gồm chiều dài, chiều rộng và chiều cao. Đối với các thùng hàng có hình dạng không đều, CBM sẽ được tính dựa trên kích thước lớn nhất của từng chiều.

Đặc điểm hàng hóa

Các loại hàng hóa đặc biệt như hàng dễ vỡ, hàng dễ hư hỏng và hàng có giá trị cao thường được đóng gói một cách chắc chắn, sử dụng nhiều vật liệu bảo vệ như bọt biển, thùng gỗ, thùng xốp hoặc thiết kế đặc biệt. Những biện pháp bảo vệ này không chỉ làm tăng kích thước của thùng hàng mà còn dẫn đến việc tăng số CBM tương ứng.

Đặc điểm hàng hóa ảnh hưởng đến cách tính số cbm
Đặc điểm hàng hóa ảnh hưởng đến cách tính số cbm

Quy định vận chuyển của từng phương thức vận tải

Mỗi phương thức vận tải có quy định riêng về hàng hóa vận chuyển. Ví dụ, vận tải hàng không thường giới hạn về khối lượng và kích thước, trong khi vận tải đường bộ đặt ra giới hạn về trọng tải. Do đó, hàng hóa cần được tính toán và đóng gói cẩn thận để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển và tối ưu hóa kích thước thùng hàng theo quy định. Điều này giúp giữ cho số CBM ở mức hợp lý, tránh lãng phí không gian và chi phí.

Công thức quy đổi CBM sang KG theo từng phương thức vận tải như sau:

  • Vận tải đường hàng không: 1 CBM = 167 kg
  • Vận tải đường bộ: 1 CBM = 333 kg
  • Vận tải đường biển: 1 CBM = 1000 kg

Tuy nhiên, tùy theo lô hàng sẽ tính cước vận chuyển bằng CBM hay KG. Cụ thể:

  • Hàng hóa cồng kềnh nhưng nhẹ: Thường tính cước vận chuyển dựa trên CBM vì chiếm nhiều không gian hơn so với trọng lượng thực tế.
  • Hàng hóa nặng nhưng nhỏ gọn: Thường tính cước vận chuyển dựa trên trọng lượng thực tế (kg) vì chiếm ít không gian hơn so với trọng lượng.

Các công ty vận chuyển sẽ so sánh giữa trọng lượng thể tích (CBM quy đổi sang KG) và trọng lượng thực tế (KG) để chọn giá trị lớn hơn làm cơ sở tính cước vận chuyển.

3. Ví dụ về cách quy đổi CBM theo phương thức vận chuyển

ể nắm rõ cách quy đổi CBM theo từng phương thức vận chuyển, bạn có thể tham khảo ví dụ chi tiết sau:

Ví dụ bạn có lô hàng X gồm 10 kiện hàng, trọng lượng mỗi kiện 500kg với kích thước 160cm x 110cm x 190cm. Cách quy đổi CBM theo từng phương thức vận chuyển đối với lô hàng này như sau:

3.1. Cách quy đổi CBM trong vận chuyển đường biển

Cách tính CBM hàng sea cho lô hàng trên như sau:

  • Tổng khối lượng lô hàng = 500kg x 10 kiện = 5000kg.
  • Thể tích lô hàng = [(160 x 110 x 190)/1.000.000] x 10 = 33,44 CBM

Ta có 1 CBM = 1000 kg trong vận tải đường biển. Khi đó trọng lượng thể tích của lô hàng trên sau khi quy đổi CBM là: 33,44 x 1000 = 33.440 kg

Do tổng trọng lượng của lô hàng (5000 kg) nhỏ hơn trọng lượng quy đổi từ thể tích của lô hàng (33.440 kg) nên cước phí vận chuyển của lô hàng này sẽ được tính dựa trên trọng lượng quy đổi của lô hàng.

Cách quy đổi CBM trong vận chuyển đường biển
Cách quy đổi CBM trong vận chuyển đường biển

3.2. Cách tính CBM trong vận chuyển đường hàng không

Vẫn với ví dụ về lô hàng trên, cách tính CBM hàng air với lô hàng này như sau:

  • Tổng khối lượng lô hàng = 500kg x 10 kiện = 5000kg.
  • Thể tích lô hàng = [(160 x 110 x 190)/1.000.000] x 10 = 33,44 CBM

Ta có 1 CBM = 167 kg trong vận tải đường hàng không. Khi đó trọng lượng thể tích của lô hàng trên sau khi quy đổi CBM là: 33,44 x 167 = 5584,48 kg

Có thể thấy trọng lượng quy đổi từ thể tích của lô hàng (5584,48 kg) lớn hơn trọng lượng thực tế của lô hàng (5000 kg). Do đó, cước phí vận chuyển đường hàng không của lô hàng này được tính dựa trên trọng lượng quy đổi của lô hàng.

3.3. Cách tính CBM trong vận chuyển bộ

Vẫn là lô hàng trên nhưng khi vận chuyển bằng đường bộ thì cách tính và quy đổi CBM được thực hiện như sau:

  • Tổng khối lượng lô hàng = 500 kg x 10 kiện = 5000kg.
  • Thể tích lô hàng = [(160 x 110 x 190)/1.000.000] x 10 = 33,44 CBM

Ta có 1 CBM = 333 kg trong vận tải đường bộ. Khi đó trọng lượng thể tích của lô hàng trên sau khi quy đổi CBM là: 33,44 x 333 = 11.135,52 kg

Có thể thấy, tổng trọng lượng thực tế của lô hàng (5000 kg) nhỏ hơn trọng lượng quy đổi từ thể tích của lô hàng (11.135,52 kg). Do đó, cước phí vận chuyển đường bộ của lô hàng này sẽ được tính dựa trên trọng lượng quy đổi của lô hàng.

4. Top 3 công cụ quy đổi CBM trực tuyến phổ biến

Để quy đổi CBM một cách nhanh chóng, bạn có thể sử dụng các công cụ quy đổi CBM trực tuyến hiện đang được ưa chuộng. Ba công cụ tiêu biểu bao gồm Vinalogs, WingoLogistics Solution.

Chẳng hạn, với một lô hàng gồm 10 kiện, mỗi kiện nặng 500kg và có kích thước lần lượt là 160cm x 110cm x 190cm, bạn chỉ cần nhập thông tin vào trang web. Ngay lập tức, hệ thống sẽ cung cấp cho bạn số CBM cũng như khối lượng quy đổi từ thể tích lô hàng.

Nhập thông tin để quy đổi CBM trên Logistics Solution
Nhập thông tin để quy đổi CBM trên Logistics Solution

Bài viết trên đã chia sẻ tầm quan trọng của việc quy đổi CBM, cách tính CBM và gợi ý các công cụ hỗ trợ quy đổi. Nếu bạn vẫn còn bất kỳ băn khoăn nào liên quan đến quá trình vận chuyển và xuất nhập khẩu hàng hóa quốc tế, hãy liên hệ ngay với Thái Dương Fulfillment để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng nhất.

5 1 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Hot News

Đừng vội bỏ qua

Theo dõi Fanpage chính thức của
Thái Dương Fulfillment để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích bạn nhé!